Có 3 kết quả:

獲刑 huò xíng ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄥˊ穫刑 huò xíng ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄥˊ获刑 huò xíng ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to be punished

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be punished

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be punished

Từ điển Trung-Anh

to be punished

Bình luận 0